Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thần dân
[thần dân]
|
subject; (nói chung) people
A king loved by his people/subjects
I don't know how I can ever thank you! Your people must be very proud of you!